stérilisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ste.ʁi.li.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
stérilisation /ste.ʁi.li.za.sjɔ̃/ |
stérilisations /ste.ʁi.li.za.sjɔ̃/ |
stérilisation gc /ste.ʁi.li.za.sjɔ̃/
- Sự làm cho cằn cỗi.
- Stérilisation du sol — sự làm cho đất cằn cỗi
- Sự làm tuyệt sinh sản.
- Sự khử khuẩn, sự tiệt trùng.
Tham khảo
[sửa]- "stérilisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)