stabil
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | stabil |
gt | stabilt | |
Số nhiều | stabile | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
stabil
- Vững, bền, chắc, kiên cố.
- Han er en stabil person.
- en stabil værtype
- stabile priser — Giá vững (không thay đổi nhiều).
- stabil arbeidskraft — Nhân công cố định (không thay đổi sở làm).
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) stabilitet gđ: Sự vững chắc, vững bền, kiên cố.
Tham khảo
[sửa]- "stabil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)