stabile

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsteɪ.ˌbɑɪ.əl/

Tính từ[sửa]

stabile /ˈsteɪ.ˌbɑɪ.əl/

  1. Cố định; ổn định.
  2. Chống lại tác dụng hoá học.

Danh từ[sửa]

stabile /ˈsteɪ.ˌbɑɪ.əl/

  1. Tác phẩm kiến trúc, điêu khắc giống một vật chuyển động, nhưng vẫn đứng yên.

Tham khảo[sửa]