stagiaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sta.ʒjɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stagiaire /sta.ʒjɛʁ/ |
stagiaires /sta.ʒjɛʁ/ |
Giống cái | stagiaire /sta.ʒjɛʁ/ |
stagiaires /sta.ʒjɛʁ/ |
stagiaire /sta.ʒjɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | stagiaire /sta.ʒjɛʁ/ |
stagiaires /sta.ʒjɛʁ/ |
Số nhiều | stagiaire /sta.ʒjɛʁ/ |
stagiaires /sta.ʒjɛʁ/ |
stagiaire /sta.ʒjɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "stagiaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)