Bước tới nội dung

stagner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /staɡ.ne/

Nội động từ

[sửa]

stagner nội động từ /staɡ.ne/

  1. Tù hãm...
    La mare qui stagnait — nước ao tù hãm
  2. (Nghĩa bóng) Đình đốn, đình trệ.
    Le commerce stagnait — thương nghiệp đình trệ
  3. (Nghĩa rộng) Ứ lại, đọng lại.
    La foule qui stagnait le cinéma — đám đông ứ lại trước cửa rạp chiếu bóng

Tham khảo

[sửa]