Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈstɛr] |
Danh từ[sửa]
stair (số nhiều stairs) /ˈstɛr/
- Bậc thang.
- (Số nhiều) Cầu thang.
Đồng nghĩa[sửa]
- cầu thang
Thành ngữ[sửa]
- below stairs:
- Dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở).
- this was discussed belows stairs — điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào
Tham khảo[sửa]