Bước tới nội dung

stakhanoviste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sta.ka.nɔ.vist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực stakhanoviste
/sta.ka.nɔ.vist/
stakhanoviste
/sta.ka.nɔ.vist/
Giống cái stakhanoviste
/sta.ka.nɔ.vist/
stakhanoviste
/sta.ka.nɔ.vist/

stakhanoviste /sta.ka.nɔ.vist/

  1. Xem stakhanovisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít stakhanoviste
/sta.ka.nɔ.vist/
stakhanoviste
/sta.ka.nɔ.vist/
Số nhiều stakhanoviste
/sta.ka.nɔ.vist/
stakhanoviste
/sta.ka.nɔ.vist/

stakhanoviste /sta.ka.nɔ.vist/

  1. Người thi đua theo kiểu Xta-kha-nốp.

Tham khảo

[sửa]