Bước tới nội dung

stalinien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sta.li.njɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực stalinien
/sta.li.njɛ̃/
staliniens
/sta.li.njɛ̃/
Giống cái stalinienne
/sta.li.njɛn/
staliniennes
/sta.li.njɛn/

stalinien /sta.li.njɛ̃/

  1. (Thuộc) Xta-lin.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stalinien
/sta.li.njɛ̃/
staliniens
/sta.li.njɛ̃/

stalinien /sta.li.njɛ̃/

  1. Người theo chính sách Xta-lin.

Tham khảo

[sửa]