stalker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɔ.kɜː/

Danh từ[sửa]

stalker /ˈstɔ.kɜː/

  1. Người đi oai vệ, người đi hiên ngang.
  2. Người đi lén theo.

Tham khảo[sửa]