stand-over

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstænd.ˈoʊ.vɜː/

Danh từ[sửa]

stand-over /ˈstænd.ˈoʊ.vɜː/

  1. Người tội phạm đe doạ bằng võ lực.

Tính từ[sửa]

stand-over /ˈstænd.ˈoʊ.vɜː/

  1. Thuộc người tội phạm đe doạ bằng võ lực.

Tham khảo[sửa]