stand-up
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstænd.ˌəp/
Tính từ[sửa]
stand-up /ˈstænd.ˌəp/
- Đứng (cổ áo).
- Tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ... ); đúng với nội quy, không gian dối.
- Ở vị trí đứng, đứng.
- a stand-up dinner — một buổi chiêu đãi ăn đứng
Tham khảo[sửa]
- "stand-up". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)