standing-ovation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstæn.diɳ.oʊ.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

standing-ovation /ˈstæn.diɳ.oʊ.ˈveɪ.ʃən/

  1. Sự hoan nghênh nhiệt liệt; sự vỗ tay hoan nghênh (khi đồng tình một cách nhiệt thành).

Tham khảo[sửa]