standpoint
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstænd.ˌpɔɪnt/
Hoa Kỳ | [ˈstænd.ˌpɔɪnt] |
Danh từ
[sửa]standpoint (số nhiều standpoints) /ˈstænd.ˌpɔɪnt/
- Quan điểm, lập trường.
- To be seen as indecisive from the standpoint of the employer — Bị đánh giá là hay do dự theo quan điểm của nhà tuyển dụng.
Tham khảo
[sửa]- "standpoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)