Bước tới nội dung

standpoint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstænd.ˌpɔɪnt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

standpoint (số nhiều standpoints) /ˈstænd.ˌpɔɪnt/

  1. Quan điểm, lập trường.
    To be seen as indecisive from the standpoint of the employer — Bị đánh giá là hay do dự theo quan điểm của nhà tuyển dụng.


Tham khảo

[sửa]