starting-block
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɑːr.tiɳ.ˈblɑːk/
Danh từ[sửa]
starting-block /ˈstɑːr.tiɳ.ˈblɑːk/
Tham khảo[sửa]
- "starting-block", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
starting-block gđ
Tham khảo[sửa]
- "starting-block", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)