starting-block

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɑːr.tiɳ.ˈblɑːk/

Danh từ[sửa]

starting-block /ˈstɑːr.tiɳ.ˈblɑːk/

  1. Bàn đạp xuất phát.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

starting-block

  1. (Thể dục thể thao) Bàn dận (để người chạy đua dận chân lúc xuất phát).

Tham khảo[sửa]