Bước tới nội dung

statelessness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ləs.nəs/

Danh từ

[sửa]

statelessness /.ləs.nəs/

  1. Tình trạng không được nước nào nhậncông dân; tình trạng không có tư cách công dân (người).

Tham khảo

[sửa]