Bước tới nội dung

station-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsteɪ.ʃən.ˈhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

station-house /ˈsteɪ.ʃən.ˈhɑʊs/

  1. Trạm cảnh sát; trạm công an.

Tham khảo

[sửa]