statute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstæ.ˌtʃuːt/

Danh từ[sửa]

statute /ˈstæ.ˌtʃuːt/

  1. Đạo luật.
  2. Quy chế, chế độ.
    University statutes — quy chế đại học
  3. (Kinh thánh) Luật thánh.
    statute of limitations- một bộ luật quy định giới hạn thời gian đối với một số loại hành động.

Tham khảo[sửa]