statute
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstæ.ˌtʃuːt/
Danh từ
[sửa]statute /ˈstæ.ˌtʃuːt/
- Đạo luật.
- Quy chế, chế độ.
- University statutes — quy chế đại học
- (Kinh thánh) Luật thánh.
- statute of limitations- một bộ luật quy định giới hạn thời gian đối với một số loại hành động.
Tham khảo
[sửa]- "statute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)