Bước tới nội dung

steam-crane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstim.ˈkreɪn/

Danh từ

[sửa]

steam-crane /ˈstim.ˈkreɪn/

  1. Cầu cẩu chạy bằng hơi.

Tham khảo

[sửa]