steatopygia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsti.æ.tə.ˈpɪ.dʒi.ə/

Danh từ[sửa]

steatopygia /ˌsti.æ.tə.ˈpɪ.dʒi.ə/

  1. Tình trạng mông nhiều mỡ ((thường) ở đàn ).

Tham khảo[sửa]