Bước tới nội dung

stemmy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɛ.mi/

Tính từ

[sửa]

stemmy /ˈstɛ.mi/

  1. nhiều thân quá dài.

Tham khảo

[sửa]