stencilling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɛnt.səl.liɳ/
Động từ
[sửa]stencilling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của stencil.
Danh từ
[sửa]stencilling
Tham khảo
[sửa]- "stencilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)