Bước tới nội dung

stepping-stone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɛ.pɪŋ.ˌstoʊn/

Danh từ

[sửa]

stepping-stone /ˈstɛ.pɪŋ.ˌstoʊn/

  1. Tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy... ).
  2. (Nghĩa bóng) Phương tiện; bàn đạp.

Tham khảo

[sửa]