Bước tới nội dung

stereopticon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈɑːp.tɪ.kən/

Danh từ

[sửa]

stereopticon /.ˈɑːp.tɪ.kən/

  1. Máy chiếu hình gấp đôi.

Tham khảo

[sửa]