Bước tới nội dung

sterilant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɛr.ə.lənt/

Danh từ

[sửa]

sterilant /ˈstɛr.ə.lənt/

  1. Thuốc cai đẻ; tuyệt sinh; vô sinh.

Tham khảo

[sửa]