sterilisation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]sterilisation
- Sự khử trùng, sự làm tiệt trùng.
- Sự làm cho cằn cỗi.
- Sự làm mất khả năng sinh đẻ, sự triệt sản, sự làm vô sinh.
Tham khảo
[sửa]- "sterilisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)