stiffener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɪ.fə.nɜː/

Danh từ[sửa]

stiffener /ˈstɪ.fə.nɜː/

  1. Vật dùng để làm cứng; chất dùng để làm cứng.

Tham khảo[sửa]