stigmatisation
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
stigmatisation
Tham khảo[sửa]
- "stigmatisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
stigmatisation gc
- (Văn học) Sự lên án.
- La stigmatisation des traîtres — sự lên án bọn phản bội
- (Tôn giáo) Người có dấu thần (trên thân mình).
Tham khảo[sửa]
- "stigmatisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)