Bước tới nội dung

still-hunt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌhənt/

Động từ

[sửa]

still-hunt /.ˌhənt/

  1. Săn lén, đuổi lén.

Tham khảo

[sửa]