stillferdig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | stillferdig |
gt | stillferdig | |
Số nhiều | stillferdige | |
Cấp | so sánh | stillferdigere |
cao | stillferdigst |
stillferdig
- Hiền lành, khiêm tốn, ít nói. Yên, yên tĩnh, yên lặng.
- Hun er en stillferdig pike.
- De gikk stillferdig hjem.
Tham khảo
[sửa]- "stillferdig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)