stillferdig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | stillferdig |
| gt | stillferdig | |
| Số nhiều | stillferdige | |
| Cấp | so sánh | stillferdigere |
| cao | stillferdigst | |
stillferdig
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stillferdig”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)