Bước tới nội dung

stimulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

stimulation /.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự kích thích, sự khuyến khích.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sti.my.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stimulation
/sti.my.la.sjɔ̃/
stimulations
/sti.my.la.sjɔ̃/

stimulation gc /sti.my.la.sjɔ̃/

  1. Sự kích thích.
  2. Sự khuyến khích, sự động viên.

Tham khảo

[sửa]