Bước tới nội dung

stinging-nettle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɪ.ŋiɳ.ˈnɛ.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

stinging-nettle /ˈstɪ.ŋiɳ.ˈnɛ.tᵊl/

  1. Cây tầm ma; cây han.

Tham khảo

[sửa]