stipendiary
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /stɑɪ.ˈpɛn.di.ˌɛr.i/
Tính từ[sửa]
stipendiary /stɑɪ.ˈpɛn.di.ˌɛr.i/
Danh từ[sửa]
stipendiary /stɑɪ.ˈpɛn.di.ˌɛr.i/
- Người được hưởng lương, người được trả thù lao.
- (Như) Stipendiary magistrate.
Tham khảo[sửa]
- "stipendiary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)