Bước tới nội dung

stockjobber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑːk.ˌdʒɑː.bɜː/

Danh từ

[sửa]

stockjobber /ˈstɑːk.ˌdʒɑː.bɜː/

  1. Người đầu cơ chứng khoán.

Tham khảo

[sửa]