stockjobbing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌdʒɑː.bɪŋ/

Danh từ[sửa]

stockjobbing /.ˌdʒɑː.bɪŋ/

  1. Sự đầu cơ chứng khoán.

Tham khảo[sửa]