Bước tới nội dung

stonecrop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstoʊn.ˌkrɑːp/

Danh từ

[sửa]

stonecrop /ˈstoʊn.ˌkrɑːp/

  1. (Thực vật học) Cỏ cảnh thiên.

Tham khảo

[sửa]