stonework

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌwɜːk/

Danh từ[sửa]

stonework /.ˌwɜːk/

  1. Nghề thợ nề, nghề xây đá.
  2. Công trình xây bằng đá.
  3. (Số nhiều) Nơi khai thác đá xây.

Tham khảo[sửa]