thợ nề
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰə̰ːʔ˨˩ ne̤˨˩ | tʰə̰ː˨˨ ne˧˧ | tʰəː˨˩˨ ne˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰəː˨˨ ne˧˧ | tʰə̰ː˨˨ ne˧˧ | ||
Định nghĩa
thợ nề
- Người làm nghề xây nhà và các công trình khác.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thợ nề”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)