Bước tới nội dung

stoolie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstuː.li/

Danh từ

[sửa]

stoolie /ˈstuː.li/

  1. (Từ mỹ; nghĩa mỹ) Chim bồ câu mồi.

Tham khảo

[sửa]