strø
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å strø |
Hiện tại chỉ ngôi | strør |
Quá khứ | strødde |
Động tính từ quá khứ | strødd |
Động tính từ hiện tại | — |
strø
- Rắc, rải ra, tung ra khắp nơi.
- Barnas leker lå strødd ut over hele gulvet.
- Fortauet er
- strødd med sand.
- Han strør om seg med komplimenter.
- å strø sukker på grøten
- å strø sand på — Tán thành vô điều kiện.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) strøsukker gđ: Đường cát nhuyễn.
Tham khảo
[sửa]- "strø", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)