straightaway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌstreɪt.ə.ˈweɪ/

Tính từ[sửa]

straightaway /ˌstreɪt.ə.ˈweɪ/

  1. Thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng.

Danh từ[sửa]

straightaway /ˌstreɪt.ə.ˈweɪ/

  1. Quãng đường thẳng tắp.

Tham khảo[sửa]