strategisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | strategisk |
gt | strategisk | |
Số nhiều | strategiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
strategisk
- Thuộc về binh lược, chiến lược, chiến thuật. Có phương pháp, kế hoạch.
- et strategisk viktig område
- et strategisk bombemål strategiske atomvåpen — Vũ khí chiến lược hạch tâm.
Tham khảo
[sửa]- "strategisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)