streaky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstri.ki/

Tính từ[sửa]

streaky /ˈstri.ki/

  1. đường sọc, vệt.
  2. vỉa.

Tham khảo[sửa]