strekke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å strekke |
Hiện tại chỉ ngôi | strekker |
Quá khứ | strakk |
Động tính từ quá khứ | strukket |
Động tính từ hiện tại | — |
strekke
- Đáp ứng.
- så langt hans evner strekker
- å strekke til — Đáp ứng đủ.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å strekke |
Hiện tại chỉ ngôi | strekker |
Quá khứ | strekte/strakte |
Động tính từ quá khứ | strekt/strakt |
Động tính từ hiện tại | — |
strekke
- Giăng, trải, mở rộng, giương rộng. Dang, duỗi (tay, chân. . . ).
- å strekke seg
- å strekke (på) beina
- å strekke hals
- å strekke laken
- å strekke handen ut etter noe
- å strekke våpen — Đầu hàng, chịu thua.
- å strekke seg så langt man kan — Ráng, cố gắng hết sức mình.
- (Refl.) Mở rộng, chạy dài (đến). (Thời gian) Kéo dài.
- Kurset strakte seg over tre dager.
- Tomten strakte seg fra vannet og opp til skogen.
Tham khảo
[sửa]- "strekke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)