Bước tới nội dung

strekke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å strekke
Hiện tại chỉ ngôi strekker
Quá khứ strakk
Động tính từ quá khứ strukket
Động tính từ hiện tại

strekke

  1. Đáp ứng.
    så langt hans evner strekker
    å strekke til — Đáp ứng đủ.

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å strekke
Hiện tại chỉ ngôi strekker
Quá khứ strekte/strakte
Động tính từ quá khứ strekt/strakt
Động tính từ hiện tại

strekke

  1. Giăng, trải, mở rộng, giương rộng. Dang, duỗi (tay, chân. . . ).
    å strekke seg
    å strekke (på) beina
    å strekke hals
    å strekke laken
    å strekke handen ut etter noe
    å strekke våpen — Đầu hàng, chịu thua.
    å strekke seg så langt man kan — Ráng, cố gắng hết sức mình.
  2. (Refl.) Mở rộng, chạy dài (đến). (Thời gian) Kéo dài.
    Kurset strakte seg over tre dager.
    Tomten strakte seg fra vannet og opp til skogen.

Tham khảo

[sửa]