Bước tới nội dung

stridulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌstrɪ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

stridulation /ˌstrɪ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự kêu inh tai.
  2. Tiếng kêu inh tai (của sâu bọ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /stʁi.dy.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stridulation
/stʁi.dy.la.sjɔ̃/
stridulations
/stʁi.dy.la.sjɔ̃/

stridulation gc /stʁi.dy.la.sjɔ̃/

  1. Tiếng inh ỏi (của loài sâu bọ).
    Les stridulations des grillons — tiếng dế mèn kêu inh ỏi

Tham khảo

[sửa]