stridulation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌstrɪ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]stridulation /ˌstrɪ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "stridulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stʁi.dy.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
stridulation /stʁi.dy.la.sjɔ̃/ |
stridulations /stʁi.dy.la.sjɔ̃/ |
stridulation gc /stʁi.dy.la.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "stridulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)