Bước tới nội dung

strikebound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrɑɪk.ˌbɑʊnd/

Tính từ

[sửa]

strikebound /ˈstrɑɪk.ˌbɑʊnd/

  1. Bị tê liệt bãi công.
    a strikebound town — một thành phố bị tê liệt vì bãi công

Tham khảo

[sửa]