Bước tới nội dung

stroma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstroʊ.mə/

Danh từ

[sửa]

stroma số nhiều stromata

  1. (Sinh vật học) Chất đệm, chất nền.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

stroma

  1. (Giải phẫu) Chất đệm.
    Cellule du stroma — tế bào chất đệm
  2. (Thực vật học) Thể nền.
  3. (Động vật học) Khung mạng.

Tham khảo

[sửa]