Bước tới nội dung

strongpoint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrɔŋ.ˌpɔɪnt/

Danh từ

[sửa]

strongpoint /ˈstrɔŋ.ˌpɔɪnt/

  1. Chỗ mạnh; hơn người.

Tham khảo

[sửa]