Bước tới nội dung

structuralist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrək.tʃə.rə.ˌlɪst/

Tính từ

[sửa]

structuralist /ˈstrək.tʃə.rə.ˌlɪst/

  1. (Thuộc) Chủ nghĩa cấu trúc.

Danh từ

[sửa]

structuralist /ˈstrək.tʃə.rə.ˌlɪst/

  1. Người theo chủ nghĩa cấu trúc.

Tham khảo

[sửa]