struggler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstrə.ɡə.lɜː/

Danh từ[sửa]

struggler /ˈstrə.ɡə.lɜː/

  1. Người đấu tranh; tranh giành.
  2. Người phấn đấu.

Tham khảo[sửa]