stuffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstə.fɜː/

Danh từ[sửa]

stuffer /ˈstə.fɜː/

  1. Người nhồi (gối, nệm, ghế... ).
  2. Người nhồi rơm (vào súc vật, để làm vật trang trí).

Tham khảo[sửa]